| THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Nguồn điện nồi cơm điện | 10A - 250V |
| Dung Tích nồi cơm điện | 1.8L |
| Công suất nồi cơm điện | 835W |
| Trọng lượng nồi cơm điện | 3.4kg |
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 384x296x252 |
| Chất liệu bên ngoài | Nhựa |
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cơm thường | Có |
| Cơm nếp | Có |
| Cháo | Có |
| Canh | Có |
| Hấp - nồi cơm điện | Có |
| Làm bánh | Có |
| Gạo lức | Có |
| Giữ ấm | Có |
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 12 giờ |
| Hẹn Giờ Nấu | 24 giờ |
| Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Có |
| Màn hình LCD nồi cơm điện | LED (Đỏ, vàng) |
| Mặt điều khiển | Tiếng Việt |
| Nút điều khiển | Nút nhấn |
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cốc đong gạo | Có |
| Muỗng nhựa | Có |
| Xửng hấp | Có |
| Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |