| THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Nguồn điện nồi cơm điện | 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz |
| Dung Tích nồi cơm điện | 1.8 L |
| Công suất nồi cơm điện | 700 W |
| Trọng lượng nồi cơm điện | 3.1 kg |
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 308 x 285 x 306 |
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cơm thường | Có |
| Cơm nếp | - |
| Cơm trộn | - |
| Cơm cháy | - |
| Cháo | - |
| Canh | - |
| Hầm | - |
| Hấp - nồi cơm điện | - |
| Trứng lòng đào | - |
| Làm bánh | - |
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 5 giờ |
| Hẹn Giờ Nấu | - |
| Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Có |
| Tay Cầm Nồi Con Không Nóng | - |
| Màn hình LCD nồi cơm điện | - |
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Sách hướng dẫn | Có |
| Cốc đong gạo | Có |
| Muỗng nhựa | Có |
| Xửng hấp | - |
| Hộp gài muỗng | - |
| Dây điện nồi cơm điện | - |