- Tốc độ in: 55 trang/phút.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Thời gian khởi động máy: 13 giây.
- Màn hình điều khiển LCD dễ sử dụng.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Đen Trắng |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | A4 (8 1/2" x 11") A3 (11" x 17") |
| Tốc độ in | 55 trang/phút |
| Lượng trữ giấy chuẩn | 650 tờ ( SVN:2 khay 550 tờ + khay tay 100 tờ) |
| Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 6,300 tờ |
| Trọng lượng giấy | Khay: 60 - 300g/m2 Khay Tay: 52 - 300g/m2 |
| Thời gian khởi động | 13 giây |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 256GB SSD. Tùy chọn: 512 GB |
| Công suất tiêu thụ điện tối đa | Tối đa. 1.84 kW (220 V to 240 V) |
| Trọng lượng | 71 kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm | 609 x 662 x 860 mm |
| Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
| Nguồn điện | 50/60 Hz |
| SAO CHÉP (-) | |
| Khổ giấy | A4, A3 , 8 1/2" x 11" , 11" x 17" |
| Thời gian sao chép lần đâu | 3.5 giây |
| Độ phân giải | Scan: 600x600 dpi, 600x400 dpi, 600x300 dpi*11 Print: 1,200x1,200 dpi, 600x600 dpi, 9,600 (equivalent)x600 dpi (on copy mode) |
| Sao chép liên tục | Tối đa: 9,999 copies |
| Phạm vi thu phóng | 25%-400% |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)*1 |
| Độ phân giải (tương ứng) | 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
| PDL | PCL 6 emulation, Adobe PostScript 3 |
| Hỗ trợ OS | Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022, Windows Server 2025, Windows 11, Mac OS 10.15, 11, 12, 13, 14, 15 |
| Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
| SCAN QUA MẠNG (-) | |
| Hình thức Scan | Push |
| Tốc độ Scan | Một mặt: Tối đa. 150 tờ/phút. Hai mặt: Tối đa. 300 tờ/phút |
| Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600dpi/Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600dpi 50dpi to 9,600dpi via user setting*13 |
| Định dạng | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, PDF, XPS, compact PDF*14, JPEG*14, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), (TXT [UTF-8]), (RTF) |
| Điểm đến | Email/desktop*15/FTP server/network folder (SMB)/ USB drive/local drive |