- Tốc độ in: 20 trang/phút.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Bộ nhớ: 2 GB, 16GB eMMC.
- Thời gian khởi động máy: 29 giây.
- Màn hình điều khiển LCD dễ sử dụng.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Màu |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa A3W (12" x 18"). Tối thiểu A6 (5 1/2" X 8 1/2") |
| Tốc độ in | 20 trang/phút |
| Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 350 tờ ( khay 250 tờ + khay tay 100 tờ) |
| Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 1,850 tờ |
| Trọng lượng giấy | 55-256 gsm |
| Thời gian khởi động | 27 giây |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 2 GB, 16GB eMMC |
| Công suất tiêu thụ điện tối đa | Tối đa: 1.84 Kw |
| Trọng lượng | 52 Kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm | 560 x 581 x 653 mm |
| Bảng điều khiển | 7-inch colour LCD touchscreen |
| Nguồn điện | 50/60 Hz |
| SAO CHÉP (-) | |
| Khổ giấy | Tối đa A3 (11" x 17") |
| Thời gian sao chép lần đâu | Màu: 11.5 giây. Trắng/đen: 8.0 giây. |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi, In: 600 x 600dpi |
| Sao chép liên tục | Tối đa: 999 copies |
| Phạm vi thu phóng | 25% - 400% |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB2.0, 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T |
| Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
| PDL | PCL 6 emulation, Tùy chọn Adobe PostScript 3 |
| Hỗ trợ OS | Windows 10, 11, Windows Server 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, ..., 10.15, 11, 12, 13, 14 ( gắn thêm option) |
| Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
| SCAN QUA MẠNG (-) | |
| Hình thức Scan | Push & Pull |
| Tốc độ Scan | 31 trang/phút |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi, In: 600 x 600dpi |
| Định dạng | TIFF, PDF, JPEG* |
| Điểm đến | E-mail, FTP, Shared folder (SMB), USB |