DÒNG COPY MÀU
BP-50C31 So sánh

- Tốc độ in: 31 trang/phút.

- Sao chụp liên tục 9,999 copies.

- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.

- Bộ nhớ 5 GB (copy/print shared), 128GB SSD. Tùy chọn: 512 GB

- Thời gian khởi động máy: 18 giây.

- Màn hình LCD cảm ứng màu 10.1 inch.

Danh Sách Cửa Hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-)
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số Desktop
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in Tối đa: SRA3 (12" x 18"), tối thiểu: A6 (5 1/2" x 8 1/2")
Tốc độ in 31 trang/ phút
Lượng trữ giấy chuẩn Tiêu chuẩn: 650 tờ
Lượng trữ giấy tối đa Tối đa: 6,300 tờ
Trọng lượng giấy Khay thường: 60 g/m2 đến 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 đến 300 g/m2
Thời gian khởi động 18 giây
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared), 128 GB SSD, Tùy chọn: 512 GB
Công sức tiêu thụ điện tối đa Tối đa: 1.84 kW
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số 78 kg
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số 608 x 653 x 829 mm
Bảng điều khiển 10.1-inch colour LCD touchscreen
Nguồn điện 220V - 240V, 50/60 Hz
SAO CHÉP (-)
Khổ giấy Tối đa: A3 (11" x 17")
Thời gian sao chép lần đâu Màu: 7.6 giây, Trắng đen: 5.6 giây
Độ phân giải Scan màu 600x600dpiScan trắng đen 600x600dpi 600x400dpi 600x300dpiPrint màu: 600x600dpi Print trắng đen 1200x1200dpi 600x600dpi
Sao chép liên tục Tối đa. 9,999 copies
Tăng màu Tương đương 256 levels
Phạm vi thu phóng 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc)
IN (-)
Giao diện USB 2.0 (host, high-speed), USB 3.0 (host, super speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Độ phân giải (tương ứng) 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (tương đương) x 600 dpi
Giao thức mạng TCP/IP
Giao thức in LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, IPP Everywhere, SMB, WSD
PDL Tiêu chuẩn PCL 6 emulation, Tùy chọn Adobe PostScript 3
Hỗ trợ OS Windows Server® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10. Mac OS 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 11, 12, 13
Phông chữ 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3
SCAN QUA MẠNG (-)
Hình thức Scan Scan đẩy (thông qua control panel), Scan kéo (TWAIN-compliant application)
Tốc độ Scan [Màu & trắng đen] Tối đa: 80 tờ/phút.
Độ phân giải Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Định dạng TIFF, PDF, PDF/A-1a*1, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*2*3, JPEG*2, XPS,Searchable PDF*1, OOXML(pptx, xlsx, docx)*1, TXT(UT
Điểm đến Email/desktop/FTP server/network folder (SMB)/ USB drive/local drive
NẠP TÀI LIỆU (-)
Dung lượng Thư mục chính và thư mục tùy chính: Max. 5,000 pages or 500 files, Thư mục lưu nhanh: Max. 5,000 pages or 500 files
Công việc Copy, print, scan, fax
Lưu trữ Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tùy chính (Tối đa. 1,000 thư mục)
FAX (-)
Phương pháp nén MH/MR/MMR/JBIG
Giao thức truyền thông Super G3/G3
Thời gian truyền Tối đa 3 giây
Tốc độ 33,600 bps to 2,400 bps (dự phòng tự động)
Độ phân giải Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi)
Khổ giấy A3 to A5
Bộ nhớ 4 GB (built-in)
Quy mô Tương đương 256 levels