- Tốc độ in: 105 trang/phút.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Bộ nhớ: 6 GB (copy/print shared).
- Thời gian khởi động máy: 200 giây.
- Màn hình điều khiển LCD màu cảm ứng.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Máy Đa Năng Đen Trắng Dòng Bán Công Nghiệp |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa SRA3/A3W (12" x 18"), tối thiểu A5 (51/2" x 81/2") |
| Tốc độ in | A4: Tối đa 105 trang/phút, A3: Tối đa 52 trang/phút, SRA3: Tối đa 49 trang/phút |
| Lượng trữ giấy chuẩn | 3,100 tờ (Khay nạp giấy phụ (1,250+850) tờ + 2 khay (2x500) tờ + khay tay 100 tờ) |
| Lượng trữ giấy tối đa | 13,500 |
| Trọng lượng giấy | 52-300gsm |
| Thời gian khởi động | 200 giây |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 1TB HDD/6GB |
| Công suất tiêu thụ điện tối đa | 2.99kW |
| Trọng lượng | 209kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm | 1,099 x 775 x 1,529 |
| Bảng điều khiển | Màn hình LCD màu cảm ứng 15.4 inch |
| Nguồn điện | AC 220V - 240V, 13A, 50/60Hz |
| SAO CHÉP (-) | |
| Thời gian sao chép lần đâu | 3.2 giây |
| Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi; In: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi |
| Sao chép liên tục | Tối đa 9,999 bản |
| Phạm vi thu phóng | 25% - 400% |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB 2.0, 10Base-T, 100Base-TX, 1000Base-T |
| Độ phân giải (tương ứng) | 600x600 dpi; 1,200x1,200 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP, POP3, HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
| PDL | PCL6, Adobe PostScript 3 |
| Hỗ trợ OS | Windows 8.1, 10, 11, Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.9, 10.10, ..., 10.15, 11, 12, 13, 14 |
| Phông chữ | Windows 8.1, 10, 11, Windows Server 2012, 2012R2, 2016, 2019, 2022. Mac OS 10.9, 10.10, ..., 10.14, 10.15, 11, 12, 13, 14 |
| SCAN MÀU (-) | |
| Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. |
| Định dạng | TIFF, PDF, JPEG, XPS, OOXML, text |
| SCAN QUA MẠNG (-) | |
| Hình thức Scan | Scan đẩy và scan kéo |
| Tốc độ Scan | Một mặt: Tối đa 120 tờ/phút. Hai mặt: Tối đa 240 tờ/phút |
| Độ phân giải | Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
| Định dạng | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, Encrypted PDF, Compact PDF*, JPEG*, XPS, Searchable PDF, OOXML(pptx, xlsx, docx), TXT(UTF-8), RTF |
| Điểm đến | Email**/Desktop**/FTP serve/network folder(SMB)/USB/Drive/Local Drive **Yêu cầu Network Scanner Tool Lite. |