Add products AH-X10CEWA KSH-D55V
Add Products
Key features (-) Collapse all (-)

• Công nghệ J-Tech Inverter: tiết kiệm điện năng tối ưu
• Chế độ Super Jet: Làm lạnh nhanh chóng

• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C

• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản

Dung tích 5L
Giữ ấm 05 giờ
Nhôm cao cấp
Có muỗng xới cơm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-)
Mẫu mã AH-X10CEWA
Dòng sản phẩm
Cấp hiệu suất năng lượng
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz
Hướng gió máy lạnh
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 9,000 (2,870-10,200), 2.64 (0.84 - 2.94)
Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw)
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 710W
Đường kính ống dẫn nước (mm)
Nhiệt độ 14 - 30ºC
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt)
Đèn Led Vận hành(xanh lá) - Hẹn giờ(Cam)
Xuất xứ Thái Lan
Loại 1 chiều (lạnh)
DÀN LẠNH (-)
Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 38 /33 /29 /21
Bộ lọc khí
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 848 × 294 × 204 (mm)
Khối lượng (kg)
Màu mặt trước Màu trắng
Màu sắc viền thân máy Xanh xám
DÀN NÓNG (-)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 49
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 598 X 495 X 265 (mm)
Khối lượng (kg)
Chất liệu dàn tản nhiệt
Khe hút khí W
Thiết kế cánh quạt dựa trên yếu tố tự nhiên
TÍNH NĂNG (-)
Công nghệ Plasmacluster Ion
Công nghệ J-Tech Inverter
Chế độ Powerful Jet
Làm lạnh nhanh (Super Jet)
Chế độ Turbo
Gió nhẹ (Gentle Cool Air)
Đảo gió (Swing) Lên và Xuống
Chế độ cảm biến
Chế độ hong khô quần áo
Chế độ hẹn giờ (Timer) 12H
Chế độ Best Sleep
Chế độ em bé (Baby)
Chế độ Comfort
Chế độ tiết kiệm (Eco)
Tự động làm sạch
Tự khởi động lại (Auto restart)
Cài đặt 0.5 độ C
Vận hành ở điện áp thấp 130V
Heat Pump
Luồng gió Coanda
Chế độ gió tự nhiên (Breeze)
Luống gió xa (Long Airflow)
AIoT
Tự làm sạch (bằng PCI)
Chế độ ngủ (Sleep)
WLAN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Nguồn điện nồi cơm điện 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz
Dung Tích nồi cơm điện 5.0 L
Công suất nồi cơm điện 1550 W
Trọng lượng nồi cơm điện 6.5 kg
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm 457 x 407 x 318
Chất liệu bên ngoài
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Cơm thường
Cơm nếp -
Cơm trộn -
Cơm cháy -
Cháo -
Canh -
Hầm -
Hấp - nồi cơm điện -
Trứng lòng đào -
Làm bánh -
Sữa chua
Hâm nóng
Chiên
Ngũ cốc
Gạo tấm
Cháo dinh dưỡng
Cháo ngũ cốc
Loại gạo
Gạo lức
Lòng nồi
Mâm nhiệt
Cháo đặc
Soup
Giữ ấm
Chức năng nấu
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Giữ ấm tối đa 5 giờ
Hẹn Giờ Nấu -
Lòng Nồi Phủ Chống Dính -
Tay Cầm Nồi Con Không Nóng -
Màn hình LCD nồi cơm điện -
Mặt điều khiển
Nút điều khiển
Công nghệ nhiệt 3D
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Sách hướng dẫn
Cốc đong gạo
Muỗng nhựa
Xửng hấp -
Hộp gài muỗng -
Dây điện nồi cơm điện Không tháo rời được
Phụ kiện đi kèm
Lòng nồi
Nắp nồi