Add products KSH-D28V KS-TH18E2O-RS AH-X18CEWC AH-X13CEWC KS-COM08V-SL KSH-D44V-GR/GY/TQ/BL
Add Products
Key features (-) Collapse all (-)
Dung tích 2,8L
Giữ ấm 05 giờ
Nhôm cao cấp
Có muỗng xới cơm

- Công nghệ 3D hot giúp cơm chín đều, thơm ngon.

- Màn hình hiển thị sống động & 11 Chế độ nấu đa dạng.

- Lòng nồi dày 4mm và dung tích lớn 1.8L.

- Công suất mạnh mẽ 790W- Gia nhiệt nhanh.

• Công nghệ J-Tech Inverter: tiết kiệm điện năng tối ưu
• Chế độ Super Jet: Làm lạnh nhanh chóng

• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C

• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản

• Công nghệ J-Tech Inverter: tiết kiệm điện năng tối ưu
• Chế độ Super Jet: Làm lạnh nhanh chóng

• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C

• 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản

- Dung tích 0.72L
- Công suất 450W
- Giữ ấm 5 giờ

Dung tích 3.8L

Giữ ấm

Nhôm cao cấp

Có muỗng xới cơm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Nguồn điện nồi cơm điện 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz 220V- 50Hz 220 V
Dung Tích nồi cơm điện 2.8 L 1.8L 0.72L 3.8 L
Công suất nồi cơm điện 1000 W 790W / Giữ ấm: 90W 450W 1350 W
Trọng lượng nồi cơm điện 3.4 kg 4,8 kg 4.2 kg
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm 367 x 304 x 289 283(R) x 390(S) x 240(C) mm 393 x 336 x 319 mm
Chất liệu bên ngoài Thép
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Cơm thường
Cơm nếp -
Cơm trộn -
Cơm cháy -
Cháo -
Canh -
Hầm -
Hấp - nồi cơm điện -
Trứng lòng đào -
Làm bánh -
Sữa chua
Hâm nóng
Chiên
Ngũ cốc
Gạo tấm
Cháo dinh dưỡng
Cháo ngũ cốc
Loại gạo
Gạo lức
Lòng nồi
Mâm nhiệt
Cháo đặc
Soup
Giữ ấm
Chức năng nấu Nấu cơm /Gạo lứt /Cơm mềm /Nấu chậm /Cháo /Hấp /Bánh /Súp /Cơm cháy /Sữa chua/Giữ ấm
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Giữ ấm tối đa 5 giờ 12 giờ 5 giờ
Hẹn Giờ Nấu - 24 giờ 12 giờ
Lòng Nồi Phủ Chống Dính - Lớp chống dính 3 lớp (Daikin) 4.0mm Có ( 2 lớp)
Tay Cầm Nồi Con Không Nóng -
Màn hình LCD nồi cơm điện -
Mặt điều khiển LED Trắng
Nút điều khiển Nút Nhấn
Công nghệ nhiệt 3D Công nghệ nhiệt 3D giúp giữ ấm
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-)
Sách hướng dẫn
Cốc đong gạo
Muỗng nhựa
Xửng hấp -
Hộp gài muỗng -
Dây điện nồi cơm điện Tháo rời 2 chân tròn VDE Tháo rời 2 chấu tròn
Phụ kiện đi kèm Cốc đong, Muỗng canh, Muỗng xới cơm, Xửng hấp Cốc đong 180 ml, Muỗng xới
Lòng nồi
Nắp nồi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY LẠNH (-)
Mẫu mã AH-X18CEWC AH-X13CEWC
Dòng sản phẩm
Cấp hiệu suất năng lượng
Nguồn điện (V) của máy lạnh 220V - 50Hz 220V - 50Hz
Hướng gió máy lạnh
Tốc độ quạt 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên
Chất làm lạnh (Loại Gas) R32 R32
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) 18,000 (5,460 - 19,440), 5.28 (1.6 - 5.70) 12,000 (2,870 - 12,600), 3.52 (0.84 - 3.70)
Công suất sưởi ấm (BTU/giờ, kw)
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) 1640 W 1190 W
Đường kính ống dẫn nước (mm)
Nhiệt độ 14 - 30ºC 14 - 30ºC
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt)
Đèn Led Vận hành(xanh lá) - Hẹn giờ(Cam) Vận hành(Xanh lá) - Hẹn giờ(Cam)
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan
Loại 1 chiều (lạnh) 1 chiều (lạnh)
DÀN LẠNH (-)
Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu/Yên tĩnh) (dB) 42 /34 /29 /23 39 /35 /29 /23
Bộ lọc khí
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 877 × 292 × 222 (mm) 877 × 292 × 222 (mm)
Khối lượng (kg)
Màu mặt trước Màu trắng Màu trắng
Màu sắc viền thân máy Màu nâu Màu nâu
DÀN NÓNG (-)
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) 53 50
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) 780 X 540 X 269 (mm) 598 X 495 X 265 (mm)
Khối lượng (kg)
Chất liệu dàn tản nhiệt
Khe hút khí W
Thiết kế cánh quạt dựa trên yếu tố tự nhiên
TÍNH NĂNG (-)
Công nghệ Plasmacluster Ion
Công nghệ J-Tech Inverter
Chế độ Powerful Jet
Làm lạnh nhanh (Super Jet)
Chế độ Turbo
Gió nhẹ (Gentle Cool Air)
Đảo gió (Swing) Lên và Xuống Lên và Xuống
Chế độ cảm biến
Chế độ hong khô quần áo
Chế độ hẹn giờ (Timer) 12H 12H
Chế độ Best Sleep
Chế độ em bé (Baby)
Chế độ Comfort
Chế độ tiết kiệm (Eco)
Tự động làm sạch
Tự khởi động lại (Auto restart)
Cài đặt 0.5 độ C
Vận hành ở điện áp thấp 130V
Heat Pump
Luồng gió Coanda
Chế độ gió tự nhiên (Breeze)
Luống gió xa (Long Airflow)
AIoT
Tự làm sạch (bằng PCI)
Chế độ ngủ (Sleep)
WLAN