THE COMBINATION MICROWAVE OVEN
Capacity of 20L
8 cooking modes

Microwave power of 800W.
Grill power of 1000W.
Quick and convenient defrosting function.
Combination grill function.
Vietnamese-touch control panel is easy to use.
11 levels of power
8 automatic cooking programs
The 4-digit LED display screen.
Children lock.
Grill power of 1000W.
Quick and convenient defrosting function.
Combination grill function.
Vietnamese-touch control panel is easy to use.
11 levels of power
8 automatic cooking programs
The 4-digit LED display screen.
Children lock.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
| Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử nướng |
| Dung tích | 20 |
| Màu sắc | Đen |
| Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
| Kiểu thanh nướng | Thạch anh |
| Mức công suất vi sóng | 11 |
| Trọng lượng (kg) | 12.4 |
| Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 442 x 257 x 358 |
| Thực đơn nấu tự động | 8 |
| Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/255 |
| Nguồn điện lò vi sóng | 220V/50Hz |
| CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
| Hâm nóng | Có |
| Nấu | Có |
| Rã đông | Có |
| Nướng | Có |
| Nướng đối lưu | - |
| Hấp | - |
| Nướng kết hợp vi sóng | Có (2 mức) |
| Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
| Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
| Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
| CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
| Tiêu thụ vi sóng (W) | 1270 |
| Vi sóng (W) | 800 |
| Nướng trên (W) | 1000 |
| Nướng dưới (W) | - |
| Nướng đối lưu (W) | - |
| Hơi nước (W) | - |
| Khí nóng 3D (W) | - |
| TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
| Công nghệ cảm biến độ ẩm | - |
| Công nghệ Inverter | - |
| Chế độ tiết kiệm điện | - |
| Chế độ hẹn giờ (phút) | 99.9 |
| Khóa trẻ em | Có |
NO OTHER RECOMMENDED PRODUCTS
How can we help you?