 
 
                Dung tích 1,8L
Công suất 700W
Giữ ấm 5 giờ
Chống dính poly-flon
Có muỗng xới cơm
Có xửng hấp
 
 
                 
                | THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Nguồn điện nồi cơm điện | 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz | 
| Dung Tích nồi cơm điện | 1.8 L | 
| Công suất nồi cơm điện | 700 W | 
| Trọng lượng nồi cơm điện | 3.1 kg | 
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 303 x 303 x 298 | 
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Cơm thường | Có | 
| Cơm nếp | - | 
| Cơm trộn | - | 
| Cơm cháy | - | 
| Cháo | - | 
| Canh | - | 
| Hầm | - | 
| Hấp - nồi cơm điện | - | 
| Trứng lòng đào | - | 
| Làm bánh | - | 
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 5 giờ | 
| Hẹn Giờ Nấu | - | 
| Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Có | 
| Tay Cầm Nồi Con Không Nóng | - | 
| Màn hình LCD nồi cơm điện | - | 
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Sách hướng dẫn | Có | 
| Cốc đong gạo | Có | 
| Muỗng nhựa | Có | 
| Xửng hấp | Có | 
| Hộp gài muỗng | - | 
| Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |