| THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Dung Tích nồi cơm điện | 1.8 |
| Công suất nồi cơm điện | 1300 |
| Trọng lượng nồi cơm điện | 5.3 |
| Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 310x387x253.5 |
| CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Chức năng nấu | Nấu gạo thường, Cơm cháy, Gạo trộn, Nấu cháo trắng, Nấu cháo thịt, Hấp, Nấu chậm, Soup, Làm bánh, Hâm nóng, Nấu nhanh |
| CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Giữ ấm tối đa | 24h |
| Hẹn Giờ Nấu | 24h |
| Lòng Nồi Phủ Chống Dính | Có |
| Màn hình LCD nồi cơm điện | Có |
| PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
| Sách hướng dẫn | Có |
| Cốc đong gạo | Có |
| Muỗng nhựa | Có |
| Xửng hấp | Có |