- Tốc độ in: 65 trang/phút.
- Scan TIFF, PDF, hoặc JPEG một cách nhanh chóng.
- Bộ nhớ: 5 GB (copy/print shared).
- Thời gian khởi động máy: 27 giây.
- Màn hình điều khiển LCD màu cảm ứng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Console |
Tốc độ in | 65 trang/phút |
Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 3,200 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 6,700 tờ |
Trọng lượng giấy | 55 g/m² - 300 g/m² |
Thời gian khởi động | 27 giây |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 5 GB (copy/print shared); 500 GB HDD |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | 1.84 kW |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 164 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 663 x 772 x 1,218 mm |
Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
Nguồn điện | 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu | 3.9 giây |
Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi. Print: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi. |
Sao chép liên tục | Tối đa 9,999 bản |
Phạm vi thu phóng | 25% - 400% |
IN (-) | |
Giao diện | USB 2.0, wireless LAN |
Độ phân giải (tương ứng) | 1,200 x 1,200 dpi; 600 x 600 dpi. |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD. |
PDL | PCL 6 emulation, Adobe® PostScript® 3 |
Hỗ trợ OS | Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10; Mac OS 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15 |
Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN MÀU (-) | |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG, XPS, text, OOXML. |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | Push scan & Pull scan |
Tốc độ Scan | 200 bản/phút |
Độ phân giải | Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi. |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG, XPS, text, OOXML. |
Điểm đến | Scan to e-mail/desktop*12/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/HDD |
NẠP TÀI LIỆU (-) | |
Dung lượng | Main and custom folders: 20,000 pages - 3,000 files. Quick file folder: 10,000 pages - 1,000 files. |
Công việc | Copy, print, scan, fax |
Lưu trữ | Quick file folder, main folder, custom folder (max 1,000 folders) |
FAX (-) | |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
Thời gian truyền | Dưới 3 giây |
Tốc độ | 33,600 bps to 2,400 bps |
Độ phân giải | 203.2 x 97.8 dpi |
Khổ giấy | A3 - A5 |
Bộ nhớ | 1 GB |