THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Nguồn điện nồi cơm điện | 220 – 240V/ 50Hz – 60Hz |
Dung Tích nồi cơm điện | 1.1 L |
Công suất nồi cơm điện | 485 W |
Trọng lượng nồi cơm điện | 1.5 kg |
Kích thước nồi cơm điện (RxSxC) mm | 261 x 222 x 215 |
CHỨC NĂNG NẤU NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Cơm thường | Có |
Cơm nếp | - |
Cơm trộn | - |
Cơm cháy | - |
Cháo | - |
Canh | - |
Hầm | - |
Hấp - nồi cơm điện | - |
Trứng lòng đào | - |
Làm bánh | - |
CHỨC NĂNG THUẬN TIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Giữ ấm tối đa | 5 giờ |
Hẹn Giờ Nấu | - |
Lòng Nồi Phủ Chống Dính | - |
Tay Cầm Nồi Con Không Nóng | - |
Màn hình LCD nồi cơm điện | - |
PHỤ KIỆN NỒI CƠM ĐIỆN (-) | |
Sách hướng dẫn | Có |
Cốc đong gạo | Có |
Muỗng nhựa | Có |
Xửng hấp | - |
Hộp gài muỗng | - |
Dây điện nồi cơm điện | Tháo rời |