- Năng suất cao.
- Chia sẻ thông tin bảo mật.
- Dễ sử dụng.
- Hình ảnh chất lượng cao.
- Thân thiện với môi trường.
Được tích hợp các chức năng thân thiện với người dùng, Máy in màu đa chức năn g Pheonix 2 giúp đưa năng suất làm việc lên một tầm cao mới. Nhờ kết nối mạng an toàn và dịch vụ đám mây, Pheonix 2 giữ cho văn phòng của bạn được kết nối an toàn và giúp mọi người làm việc thông minh hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | tối đa. A3W (12" x 18"), tối thiểu. A5 (5 1/2" x 8 1/2"*2) |
Tốc độ in | A4 (8 1/2"" x 11"")*1: tối da. 60/50/40 ppm A3 (11"" x 17""): tối đa. 28 (27)/24/19 ppm A3W: tối đa. 26/23/18 ppm |
Lượng trữ giấy chuẩn | 650 tờ |
Lượng trữ giấy tối đa | 6.300 tờ |
Trọng lượng giấy | Khay thường: 60 g/m2 to 300 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 to 300 g/m3 |
Thời gian khởi động | 16 giây |
Bộ nhớ | 5 GB (copy/print shared) 500 GB HDD*5 |
Công sức tiêu thụ điện tối đa | Tối đa. 1.84 kW (220 V to 240 V), |
Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 72 kg |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 616 x 660 x 838 mm |
Bảng điều khiển | 10.1-inch colour LCD touchscreen |
Nguồn điện | AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
SAO CHÉP (-) | |
Khổ giấy | Tối đa. A3 (11" x 17") |
Thời gian sao chép lần đâu | 3.7 giây |
Độ phân giải | Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi*8 Print: 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi (depending on copy mode) |
Tăng màu | Tương đương 256 levels |
Phạm vi thu phóng | 25% to 400% (25% to 200% khi sử dụng nắp nạp đảo bản gốc |
IN (-) | |
Độ phân giải (tương ứng) | 1,200 x 1,200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
Giao thức mạng | USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, FTP (downloading print files,EnterTalk printing,IPP) |
PDL | Standard: PCL 6 emulation | Option: PostScript® 3™ |
Hỗ trợ OS | Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10 Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15 |
Phông chữ | 81 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
SCAN QUA MẠNG (-) | |
Hình thức Scan | scan đẩy (thông qua control panel) ,scan kéo (TWAIN-compliant application) |
Tốc độ Scan | [Màu& trắng đen]Tối đa. 80 tờ/phút. |
Độ phân giải | Scan đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, Scan kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng | TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF*11, JPEG*11, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), text (TXT [UTF-8]), rich text |
Điểm đến | Scan đến e-mail/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB drive/HDD |
NẠP TÀI LIỆU (-) | |
Dung lượng | Thư mục chính và tùy chỉnh:20,000 pages or 3,000 files, Thư mục lưu nhanh: 10,000 pages or 1,000 files |
Công việc | Copy, print, scan, fax'- |
Lưu trữ | "Quick file folder, main folder, custom folder (max. 1,000 folders)'-" |
FAX (-) | |
Phương pháp nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức truyền thông | Super G3/G3 |
Thời gian truyền | ít hơn 3 giây |
Tốc độ | 600 bps to 2,400 bps with automatic fallback |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) Ultra Fine (406.4 x 391 dpi) |
Khổ giấy | A3 to A5 (11" x 17" to 5 1/2" x 8 1/2") |
Bộ nhớ | 1 GB (built-in) |
Quy mô | Tương đương 256 levels |